Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 16 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A07; A09; C04 | 14.4 | |
ĐT THPT | A00; C03; D01 | ||||
Học Bạ | A07; A09; C04 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; D01 | ||||
V-SAT | A00; A07; A09; C03; C04; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C20; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C20; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C14; C20; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | ĐT THPT | A09; C20; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C00; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A09; C20; D15 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C04; D01 | ||||
V-SAT | A09; C00; C04; C20; D01; D15 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A09; C04
Điểm chuẩn 2024: 14.4
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A09; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: