Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Hạ Long

Mã trường: HLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC0025Hệ đào tạo Cao Đẳng
ĐT THPTC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Học BạC0024Trình độ Cao đẳng
Học BạC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC0026.6
ĐT THPTC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Học BạC0024.5
Học BạC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC04; D0125.95
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; D04; X01
Học BạC04; D0126.25
Học BạB03; C01; C02; C03; D04; X01
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C04; D01; D1526.9
ĐT THPTD14; X70; X74; X78
Học BạC00; C04; D01; D1526.5
Học BạD14; X70; X74; X78
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; C01; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; X01; X02
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; C03; C04; X01; X02
7229030Văn họcĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐT THPTD14; X70; X74; X78
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạD14; X70; X74; X78
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C04; D01; D1517
ĐT THPTC03; D14; D65; X70
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạC03; D14; D65; X70
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTX21; X01; C01; C04
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạX21; X01; C01; C04
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTX21; X01; C01; C04
Học BạA00; A01; D01; D1021
Học BạX21; X01; C01; C04
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB02; C02; C04; D10; X01
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB02; C02; C04; D10; X01
7810101Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).ĐT THPTD01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Học BạD01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTC04; X01; C03; D11
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạC04; X01; C03; D11
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D01; D1515
ĐT THPTC04; C03; X74; X01; X78
Học BạC00; D01; D1518
Học BạC04; C03; X74; X01; X78
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Hệ đào tạo Cao Đẳng

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trình độ Cao đẳng

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01; C03; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01; C03; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78

Điểm chuẩn 2024: