Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C04 - HUMG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C04 - HUMG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8423
2Địa chất họcA00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D1015.51616
3Địa tin họcA00; A01; C02; C03; C04; D01; D101617.516
4Quản lý công nghiệpA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8420.5
5Kỹ thuật không gianA01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D8415
6Kỹ thuật môi trườngA00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D0115.51615.5
7Kỹ thuật địa chấtA00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10151516
8Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; C04; D01; D1015.2515.515
9Đá quý Đá mỹ nghệA00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D1515.51515
10Kỹ thuật mỏA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1017
11Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1017
12Quản lý đô thị và công trìnhA00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D1015
13Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnA00; A01; C02; C03; C04; D01; D102024.122.5
14Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D0119.520.521
15Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầmA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01161615
16Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; C04; D0118.51715
17Địa kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10151616
18Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07151516
19Quản lý xây dựngA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D012119.519.5
20Du lịch địa chấtA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10202023
21Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D1018.521.518
22Quản lý đất đaiA00; A01; A09; C04; D01; D1018.523.119.5
23Quản lý tài nguyên khoáng sảnA00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D1015.5
24An toàn, Vệ sinh lao độngA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1017

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8424.4
2Địa chất họcA00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D1018.41818
3Địa tin họcA00; A01; C02; C03; C04; D01; D1018.81919
4Quản lý công nghiệpA00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D8422.4
5Kỹ thuật không gianA01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D8418
6Kỹ thuật môi trườngA00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D0118.420
7Kỹ thuật địa chấtA00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10181818
8Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; C04; D01; D1018.21918
9Đá quý Đá mỹ nghệA00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D1518.41818
10Kỹ thuật mỏA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1019.6
11Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1019.6
12Quản lý đô thị và công trìnhA00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D1018
13Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnA00; A01; C02; C03; C04; D01; D10222222
14Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D0121.62019
15Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầmA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D0118.81818
16Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; C04; D0120.81818
17Địa kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10181818
18Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07181818
19Quản lý xây dựngA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D0122.82019.5
20Du lịch địa chấtA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10221820
21Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D1020.82020
22Quản lý đất đaiA00; A01; A09; C04; D01; D1020.82018
23Quản lý tài nguyên khoáng sảnA00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D1018.4
24An toàn, Vệ sinh lao độngA00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D1019.6