Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN01Thú yĐT THPTA00; A01; B00; D0119
ĐT THPTD07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
Học BạA00; A01; B00; D0124Đợt 2
Học BạD07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
HVN02Chăn nuôi thú y - Thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D0117
ĐT THPTD07; A01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ); C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ); C03; C04; C14
HVN03Nông nghiệp và cảnh quanĐT THPTA00; B00; D0117
ĐT THPTD07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
ĐT THPTB00; A00; D07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03; C04; C14
Học BạB00; A00; D07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03; C04; C14
HVN04Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0124Đợt 2
Học BạX07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14
HVN05Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0124Đợt 2
Học BạX07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14
HVN06Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0125Đợt 2
Học BạX07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14
HVN07Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; D0125.25
ĐT THPTA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; D0124Đợt 2
Học BạA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
HVN08Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; D0122Đợt 2
Học BạA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
ĐT THPTA00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
HVN10Công nghệ thực phẩm và Chế biếnĐT THPTA00; B00; D07; D0119
ĐT THPTA01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D07; D0123Đợt 2
Học BạA01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
HVN11Kinh tế và Quản lýĐT THPTA00; C04; D0118
ĐT THPTA01; C01; A07; C02; C03; C14
Học BạA00; C04; D0123Đợt 2
Học BạA01; C01; A07; C02; C03; C14
ĐT THPTA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
HVN15Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trườngĐT THPTA00; A01; D0116.5
ĐT THPTC01; A07; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0122Đợt 2
Học BạC01; A07; C02; C03; C04; C14
HVN16Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTD07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
Học BạA00; A01; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14
HVN19Du lịchĐT THPTA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X04 (Toán; Văn; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp và cảnh quan

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: HVN19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: HVN19

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: