Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101-TP-HCM | Kinh tế | ĐT THPT | A01; C01; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C01; C04; C14; D01 | ||||
7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | ||||
7310201-Hà Nội | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | ||||
7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; C00; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C04; C14; D01 | ||||
7380101-Đắk Lắk | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 |
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: