Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024: