Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTM00; A01; D0127
ĐT THPTM00; A01; D0127
ĐT THPTC04
Học BạM00; A01; D0127.4
Học BạM00; A01; D0127.4
Học BạC04
Xét TN THPTM00; A01; D0125.8Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D0124
ĐT THPTA00; D0124
ĐT THPTC01; C04
Học BạA00; D0126.49
Học BạA00; D0126.49
Học BạC01; C04
Xét TN THPTA00; D0124Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC01; C04
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04; X74; X78
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC01; C04
Học BạC00; D6616.5
Học BạC00; D6616.5
Học BạC01; C04
Xét TN THPTC00; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC01; C04; X78
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7810101Du lịchĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC04; D01
Học BạC00; D6616.5
Học BạC00; D6616.5
Học BạC04; D01
Xét TN THPTC00; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; D01; X78
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0015
ĐT THPTC0015
ĐT THPTC04; D01; D84
Học BạC0016.5
Học BạC0016.5
Học BạC04; D01; D84
Xét TN THPTC0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; D01; D84; X25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C04; D01; D84
Học BạC00; C04; D01; D84
Xét TN THPTC00; C04; D01; D84; X25
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.49

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.49

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C01; C04; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; D01; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84; X25

Điểm chuẩn 2024: