Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | D01; A07; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04 | ||||
Học Bạ | D01; A07; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7340301 | Tài chính –Kế toán | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C00; C02; C20; D14; C04 | ||||
Học Bạ | D01; B00; A09; A07 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C00; C02; C20; D14; C04 | ||||
7440301_CTTT | Khoa học và Quản lý môi trường | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | ||||
7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07 | ||||
7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | ĐT THPT | A00; C00 | 15 | |
ĐT THPT | A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; C00 | 15 | |||
Học Bạ | A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7620115_CTTT | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | B00 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C20; D14; C04; A07 | ||||
7810204_CTTT | Quản lý du lịch quốc tế | ĐT THPT | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||
Học Bạ | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C00; D14; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07 | ||||
Học Bạ | C00; D14; B00 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | |||
Học Bạ | A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A07; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A07; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C20; D14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B00; A09; A07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C02; C20; D14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B00; A09; A07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C02; C20; D14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301_CTTT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301_CTTT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CTTT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CTTT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C02; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7549002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7549002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; B00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115_CTTT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115_CTTT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810204_CTTT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810204_CTTT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C02; C20; D01; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: