Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Bất động sản | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 20.9 | |||
| 2 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | 16 | |||
| 3 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | |||
| 4 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | |||
| 5 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | |||
| 6 | Quản lý đất đai | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 21.45 | |||
| 7 | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 21.45 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Bất động sản | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 23.51 | |||
| 2 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | 18 | |||
| 3 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | |||
| 4 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | |||
| 5 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | |||
| 6 | Quản lý đất đai | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 24.13 | |||
| 7 | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 24.13 | |||