Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.37 | |
ĐT THPT | C20; X74 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; C20; D15; X74 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.1 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C03; C04 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C03; C04 | ||||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | C00; D15 | 25.17 | |
ĐT THPT | C04; C20; X74 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; C20; D15; X74 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024: