Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Mã trường: VHH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229040ANghiên cứu văn hóaĐT THPTC0026.52
ĐT THPTD01; D14; D15; C1925.52
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.33
Học BạD01; D14; D15; C1926.33
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7229040BVăn hóa truyền thôngĐT THPTC0027.83
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.83
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0028.19
Học BạD01; D14; D15; C1927.19
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7229040CVăn hóa đối ngoạiĐT THPTC0027.43
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.43
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.91
Học BạD01; D14; D15; C1926.91
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7229042APhát triển công nghiệp văn hóaĐT THPTC0027.97
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.97
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.88
Học BạD01; D14; D15; C1926.88
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7229042BQuản lý di sản văn hóaĐT THPTC0027.83
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.83
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.87
Học BạD01; D14; D15; C1926.87
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7229042CTổ chức hoạt động nghệ thuậtĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Học BạN00; C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênN00; C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7229042DTổ chức sự kiện văn hóaĐT THPTC0028
ĐT THPTD01; D14; D15; C1927
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0028
Học BạD01; D14; D15; C1927
Học BạC03; C04; C14; D66; N00
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00
7320101Báo chíĐT THPTC0028.9
ĐT THPTD01; D14; D15; C1927.9
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0028.54
Học BạD01; D14; D15; C1927.54
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7320201AQuản trị thư việnĐT THPTC0025.5
ĐT THPTD01; D14; D15; C1924.5
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.09
Học BạD01; D14; D15; C1926.09
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7320201BThư viện và thiết bị trường họcĐT THPTC0023.85
ĐT THPTD01; D14; D15; C1922.85
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0026.04
Học BạD01; D14; D15; C1925.04
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7320205Quản lý thông tinĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.1
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.58
Học BạD01; D14; D15; C1926.58
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7320305Bảo tàng họcĐT THPTC0026.5
ĐT THPTD01; D14; D15; C1925.5
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.43
Học BạD01; D14; D15; C1926.43
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmĐT THPTC0025.8
ĐT THPTD01; D14; D15; C1924.8
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0026.98
Học BạD01; D14; D15; C1925.98
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7380101LuậtĐT THPTC0028.8
ĐT THPTD01; D14; D15; C1927.8
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0028.36
Học BạD01; D14; D15; C1927.36
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7810101AVăn hóa du lịchĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.15
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.46
Học BạD01; D14; D15; C1926.46
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7810101BLữ hành; hướng dẫn du lịchĐT THPTC0027.67
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.67
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.71
Học BạD01; D14; D15; C1926.71
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7810103AQuản trị kinh doanh du lịchĐT THPTC0027.94
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.94
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.87
Học BạD01; D14; D15; C1926.87
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7810103BQuản trị du lịch cộng đồngĐT THPTC0027.43
ĐT THPTD01; D14; D15; C1926.43
ĐT THPTC03; C04; C14; D66
Học BạC0027.29
Học BạD01; D14; D15; C1926.29
Học BạC03; C04; C14; D66
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.33

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.19

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.19

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.97

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.88

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.88

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tổ chức hoạt động nghệ thuật

Mã ngành: 7229042C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tổ chức hoạt động nghệ thuật

Mã ngành: 7229042C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00; C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tổ chức hoạt động nghệ thuật

Mã ngành: 7229042C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: N00; C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66; N00

Điểm chuẩn 2024:

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.54

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.09

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.04

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.98

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.36

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.36

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.46

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.46

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.67

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành; hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.29

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: