Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối K21, TH6, DK, F01, X02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối K21, TH6, DK, F01, X02 năm 2025

Khối K21, TH6, DK, F01, X02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối K21, TH6, DK, F01, X02 gồm các môn Toán, Văn, Tin, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối K21, TH6, DK, F01, X02 với tổ hợp Toán, Văn, Tin mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02

Tổng cộng 58 trường xét tuyển khối K21, TH6, DK, F01, X02229 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
4QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
5KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
6ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
7CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
8DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM3 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam6 ngànhXem chi tiết
10CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
11ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
12TLATrường Đại Học Thủy Lợi37 ngànhXem chi tiết
13QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM3 ngànhXem chi tiết
14HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam5 ngànhXem chi tiết
15HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngànhXem chi tiết
16QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
17SGDTrường Đại Học Sài Gòn44 ngànhXem chi tiết
18SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
19TSNTrường Đại Học Nha Trang46 ngànhXem chi tiết
20HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
21THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
22MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
23HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
24KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
25QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
26QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
27TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
28DQNTrường Đại Học Quy Nhơn19 ngànhXem chi tiết
29VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
30NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
31DBLTrường Đại Học Bạc Liêu6 ngànhXem chi tiết
32DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
33DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
34DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
35KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
36NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngànhXem chi tiết
37GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
38MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
39VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long8 ngànhXem chi tiết
40DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
41HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng17 ngànhXem chi tiết
42ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
43DADTrường Đại Học Đông Á3 ngànhXem chi tiết
44HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
45HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
46DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM32 ngànhXem chi tiết
47DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
48UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
49TTGTrường Đại Học Tiền Giang9 ngànhXem chi tiết
50LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
51DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
52DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
53CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
54VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
55DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế7 ngànhXem chi tiết
56SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
57HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
58NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)