Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 năm 2025

Khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 gồm các môn Toán, Ngữ văn, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 với tổ hợp Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Xem 105 trường xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Xem chi tiết

Xem 337 ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM16 ngànhXem chi tiết
5ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
6GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM53 ngànhXem chi tiết
7CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
10CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
11ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
12TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một19 ngànhXem chi tiết
13TLATrường Đại Học Thủy Lợi37 ngànhXem chi tiết
14QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM2 ngànhXem chi tiết
15DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng22 ngànhXem chi tiết
16HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
17HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền26 ngànhXem chi tiết
18QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
19TCTĐại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
20DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
21QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
22SGDTrường Đại Học Sài Gòn32 ngànhXem chi tiết
23DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
24SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
25TSNTrường Đại Học Nha Trang44 ngànhXem chi tiết
26HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
27THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
28HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam34 ngànhXem chi tiết
29KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
30HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công2 ngànhXem chi tiết
31SPDTrường Đại Học Đồng Tháp3 ngànhXem chi tiết
32QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
33DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
34HLUTrường Đại Học Hạ Long6 ngànhXem chi tiết
35DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
36HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh10 ngànhXem chi tiết
37DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội23 ngànhXem chi tiết
38NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
39DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
40DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
41DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum1 ngànhXem chi tiết
42KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ8 ngànhXem chi tiết
43QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
44DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
45NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM7 ngànhXem chi tiết
46MBSTrường Đại Học Mở TPHCM28 ngànhXem chi tiết
47FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
48GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải66 ngànhXem chi tiết
49MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
50VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long8 ngànhXem chi tiết
51DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
52DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
53CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
54NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành8 ngànhXem chi tiết
55DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế1 ngànhXem chi tiết
56DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
57DDTĐại Học Duy Tân24 ngànhXem chi tiết
58DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
59DVLTrường Đại Học Văn Lang6 ngànhXem chi tiết
60DADTrường Đại Học Đông Á45 ngànhXem chi tiết
61TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
62NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngànhXem chi tiết
63DTDTrường Đại Học Tây Đô9 ngànhXem chi tiết
64DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngànhXem chi tiết
65DLHTrường Đại Học Lạc Hồng6 ngànhXem chi tiết
66DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt10 ngànhXem chi tiết
67VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
68DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
69UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
70TTGTrường Đại Học Tiền Giang9 ngànhXem chi tiết
71LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
72DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
73DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
74DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
75HDTTrường Đại Học Hồng Đức4 ngànhXem chi tiết
76LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai15 ngànhXem chi tiết
77DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM13 ngànhXem chi tiết
78CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
79NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
80VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
81SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
82SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
83NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
84DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị9 ngànhXem chi tiết
85TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
86DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
87HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
88LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
89GDUTrường Đại Học Gia Định4 ngànhXem chi tiết
90XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung14 ngànhXem chi tiết
91DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
92XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
93DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang5 ngànhXem chi tiết
94TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
95TDLTrường Đại Học Đà Lạt15 ngànhXem chi tiết
96NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
97D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang4 ngànhXem chi tiết
98CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình9 ngànhXem chi tiết
99VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
100CNYTrường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình2 ngànhXem chi tiết
101CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
102CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM1 ngànhXem chi tiết
103CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi4 ngànhXem chi tiết
104CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
105CDD0212Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM19 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)