Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 năm 2025

Khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 gồm các môn Toán, Ngữ văn, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 với tổ hợp Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Xem 82 trường xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Xem chi tiết

Xem 285 ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM15 ngànhXem chi tiết
5ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
6CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
7DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam6 ngànhXem chi tiết
9CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
10ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một19 ngànhXem chi tiết
12TLATrường Đại Học Thủy Lợi37 ngànhXem chi tiết
13QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM3 ngànhXem chi tiết
14HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
15QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
16HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngànhXem chi tiết
17QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
18DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
19SGDTrường Đại Học Sài Gòn44 ngànhXem chi tiết
20DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
21SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
22TSNTrường Đại Học Nha Trang46 ngànhXem chi tiết
23HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
24THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
25MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
26HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
27KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
28QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
29HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công2 ngànhXem chi tiết
30SPDTrường Đại Học Đồng Tháp3 ngànhXem chi tiết
31QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
32TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
33DQNTrường Đại Học Quy Nhơn19 ngànhXem chi tiết
34VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
35HLUTrường Đại Học Hạ Long6 ngànhXem chi tiết
36DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
37DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội23 ngànhXem chi tiết
38NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
39DBLTrường Đại Học Bạc Liêu6 ngànhXem chi tiết
40DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
41DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
42KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
43QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
44NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngànhXem chi tiết
45MBSTrường Đại Học Mở TPHCM28 ngànhXem chi tiết
46FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
47GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
48MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
49VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long8 ngànhXem chi tiết
50UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
51DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
52DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế1 ngànhXem chi tiết
53DDTĐại Học Duy Tân24 ngànhXem chi tiết
54HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng8 ngànhXem chi tiết
55DVLTrường Đại Học Văn Lang26 ngànhXem chi tiết
56ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
57DADTrường Đại Học Đông Á3 ngànhXem chi tiết
58HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
59HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
60TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
61DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngànhXem chi tiết
62DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt10 ngànhXem chi tiết
63VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
64UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
65TTGTrường Đại Học Tiền Giang9 ngànhXem chi tiết
66LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
67DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
68DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
69HDTTrường Đại Học Hồng Đức4 ngànhXem chi tiết
70LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai15 ngànhXem chi tiết
71NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
72CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
73VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
74DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế7 ngànhXem chi tiết
75SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
76TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
77DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
78HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
79LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
80DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
81TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
82NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)