Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K21, TH6, DK, F01, X02 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0721.25
ĐT THPTA04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0720
Học BạA04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Kết HợpA00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: