Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | (Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát) | ||
V-SAT | (Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát) | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7140209 | Sư phạm Toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7140217 | Sư phạm Văn | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | (Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu) | ||
V-SAT | (Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu) | ||||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐT THPT | (Văn; Hình họa; Trang trí) | ||
V-SAT | (Văn; Hình họa; Trang trí) | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS) | ĐT THPT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||||
7220201CLC | Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||||
7310401 | Tâm lý | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7310501 | Địa lý | ĐT THPT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||||
7310601 | Quốc tế | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7310630 | Việt Nam | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340101CLC | Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301 | Kế Toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301CLC | Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340302 | Kiểm Toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7440301 | Khoa môi trường | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7460108 | Khoa dữ liệu | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480201CLC | Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7520202 | Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Toán; 1 môn bất kì) | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Hình họa; Trang trí)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Hình họa; Trang trí)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: