Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp K21, TH6, DK, F01, X02 - Toán, Văn, Tin mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K21, TH6, DK, F01, X02 - Trường Đại Học Quang Trung

Mã trường: DQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTC02; D0116
ĐT THPTB03; C01; C03; C04; E01; F01
Học BạC02; D0118
Học BạB03; C01; C03; C04; E01; F01
7510103Công nghệ Kỹ thuật xây dựngĐT THPTC0415
ĐT THPTC01; C02; D01; E01; F01; D14
Học BạC0418
Học BạC01; C02; D01; E01; F01
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; E01; F01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; E01; F01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; E01; F01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; E01; F01

Điểm chuẩn 2024: