Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 17 trường xét tuyển khối X09; A11 - Xem chi tiết
Xem 94 ngành xét tuyển khối X09; A11 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 11 ngành | Xem chi tiết |
2 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
4 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 25 ngành | Xem chi tiết |
5 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
6 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 5 ngành | Xem chi tiết |
10 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
11 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
12 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
13 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
14 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
15 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
16 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 5 ngành | Xem chi tiết |
17 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 10 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)