Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B08 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B08 năm 2025

Khối B08 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B08 gồm các môn Toán, Sinh học, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B08 với tổ hợp Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 133 trường xét tuyển khối B08 - Xem chi tiết

Xem 292 ngành xét tuyển khối B08 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B08

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM9 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
5YDSĐại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
7YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình4 ngànhXem chi tiết
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
9HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
10DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
11GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
12HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
13DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM8 ngànhXem chi tiết
14HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngànhXem chi tiết
15PKAĐại Học Phenikaa18 ngànhXem chi tiết
16YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng4 ngànhXem chi tiết
17TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một6 ngànhXem chi tiết
18TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngànhXem chi tiết
19DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
20TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
21QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
22DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng11 ngànhXem chi tiết
23HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
24QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
25QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
26QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
27QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
28DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
29TCTĐại Học Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
30DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
31QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM2 ngànhXem chi tiết
32SGDTrường Đại Học Sài Gòn26 ngànhXem chi tiết
33DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
34SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
35QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
36SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
37QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
38DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
39YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
40DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
41DHYTrường Đại Học Y Dược Huế10 ngànhXem chi tiết
42DDYTrường Y Dược Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
43QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM9 ngànhXem chi tiết
44TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
45QSATrường Đại Học An Giang4 ngànhXem chi tiết
46SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
47TTNTrường Đại Học Tây Nguyên11 ngànhXem chi tiết
48DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
49DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
50DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
51DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
52DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
53DQUTrường Đại Học Quảng Nam4 ngànhXem chi tiết
54KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết
55QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
56KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
57DVTTrường Đại Học Trà Vinh13 ngànhXem chi tiết
58NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM22 ngànhXem chi tiết
59MBSTrường Đại Học Mở TPHCM10 ngànhXem chi tiết
60MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
61VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngànhXem chi tiết
62DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
63UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
64CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
65NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành7 ngànhXem chi tiết
66DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
67DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
68DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ9 ngànhXem chi tiết
69HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng13 ngànhXem chi tiết
70TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
71DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
72DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
73DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
74UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
75ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
76DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
77VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
78DADTrường Đại Học Đông Á12 ngànhXem chi tiết
79QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
80VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
81TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
82NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngànhXem chi tiết
83DTDTrường Đại Học Tây Đô3 ngànhXem chi tiết
84DDUTrường Đại Học Đông Đô4 ngànhXem chi tiết
85DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
86DDBTrường Đại Học Thành Đông5 ngànhXem chi tiết
87DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
88TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
89DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh6 ngànhXem chi tiết
90VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
91BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
92MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
93DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
94DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
95DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
96HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
97DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngànhXem chi tiết
98DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
99YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
100THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
101DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
102EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
103DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
104DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
105DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
106HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
107DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
108DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
109NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
110UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM6 ngànhXem chi tiết
111HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
112GDUTrường Đại Học Gia Định3 ngànhXem chi tiết
113DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
114DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang6 ngànhXem chi tiết
115TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngànhXem chi tiết
116TDLTrường Đại Học Đà Lạt9 ngànhXem chi tiết
117DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
118TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
119TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
120DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
121DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
122BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
123CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
124D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang2 ngànhXem chi tiết
125CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định9 ngànhXem chi tiết
126CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
127CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
128CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum1 ngànhXem chi tiết
129CYSTrường Cao Đẳng Dược Trung Ương8 ngànhXem chi tiết
130CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM15 ngànhXem chi tiết
131CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
132CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
133CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội18 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B08

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)