Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B08 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B08 năm 2025

Khối B08 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B08 gồm các môn Toán, Sinh học, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B08 với tổ hợp Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 109 trường xét tuyển khối B08 - Xem chi tiết

Xem 178 ngành xét tuyển khối B08 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B08

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM9 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
5YDSĐại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
7YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình4 ngànhXem chi tiết
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
9HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
10DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
11HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
12DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
13HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
14PKATrường Đại Học Phenikaa17 ngànhXem chi tiết
15YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng3 ngànhXem chi tiết
16TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một6 ngànhXem chi tiết
17DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
18TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
19QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
20DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng7 ngànhXem chi tiết
21HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
22QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
23QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
24QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
25DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
26TCTĐại Học Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
27DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
28QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM2 ngànhXem chi tiết
29SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
30DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
31SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
32QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
33SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
34QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
35YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
36DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
37DHYTrường Đại Học Y Dược Huế10 ngànhXem chi tiết
38DDYTrường Y Dược Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
39QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM5 ngànhXem chi tiết
40TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
41QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
42SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
43TTNTrường Đại Học Tây Nguyên11 ngànhXem chi tiết
44DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
45DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
46DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
47DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
48DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
49DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
50KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
51QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
52KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
53DVTTrường Đại Học Trà Vinh11 ngànhXem chi tiết
54NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM23 ngànhXem chi tiết
55MBSTrường Đại Học Mở TPHCM10 ngànhXem chi tiết
56MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
57VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngànhXem chi tiết
58DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
59UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
60NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành3 ngànhXem chi tiết
61DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
62DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
63HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng9 ngànhXem chi tiết
64TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
65DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
66DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
67DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
68ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
69DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
70VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
71DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
72QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
73VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
74TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
75NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
76DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
77DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
78DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
79DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
80TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
81DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
82VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
83BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
84DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
85DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
86DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
87HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
88DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
89YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
90THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
91DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
92DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
93DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
94HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
95DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
96DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
97NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
98UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
99HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
100DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
101TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngànhXem chi tiết
102TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
103DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
104TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
105TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
106DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
107DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
108BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
109CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B08

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)