Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B08 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B08 năm 2025

Khối B08 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B08 gồm các môn Toán, Sinh học, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B08 với tổ hợp Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B08

Tổng cộng 94 trường xét tuyển khối B08127 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM9 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM4 ngànhXem chi tiết
5YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình4 ngànhXem chi tiết
7DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
9PKATrường Đại Học Phenikaa9 ngànhXem chi tiết
10YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng3 ngànhXem chi tiết
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một6 ngànhXem chi tiết
12TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
13QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
14DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng7 ngànhXem chi tiết
15HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
16QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
17QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
18DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
19TCTTrường Đại Học Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
20DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
21SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
22DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
23SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
24SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
25LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
26YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
27DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
28DHYTrường Đại Học Y Dược Huế8 ngànhXem chi tiết
29DDYTrường Y Dược Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
30QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM5 ngànhXem chi tiết
31TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
32QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
33SPDTrường Đại Học Đồng Tháp7 ngànhXem chi tiết
34TTNTrường Đại Học Tây Nguyên11 ngànhXem chi tiết
35DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
36DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
37DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
38DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
39DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
40KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
41KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
42DVTTrường Đại Học Trà Vinh11 ngànhXem chi tiết
43NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM23 ngànhXem chi tiết
44MBSTrường Đại Học Mở TPHCM1 ngànhXem chi tiết
45MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
46VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngànhXem chi tiết
47DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
48NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành3 ngànhXem chi tiết
49DDTĐại Học Duy Tân3 ngànhXem chi tiết
50DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
51HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng18 ngànhXem chi tiết
52TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
53DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
54DVLTrường Đại Học Văn Lang11 ngànhXem chi tiết
55DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
56ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
57DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
58VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
59DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
60QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
61VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
62TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
63NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
64DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
65DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
66DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
67DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
68TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
69DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
70VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
71BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
72DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
73DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
74HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
75DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
76YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
77THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
78DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
79DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
80DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
81DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
82DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
83NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
84UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
85HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
86DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
87TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
88TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
89DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai1 ngànhXem chi tiết
90TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
91TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngànhXem chi tiết
92DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
93DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
94BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B08

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)