Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0025Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Học BạB0833.55HK - THPT ký kết
Học BạB0833.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A02
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)ĐT THPTA01; D01; T00; T0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01
7810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)ĐT THPTA01; D01; T00; T0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Học BạB08
F7420201Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTB0023Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Học BạB08275HK - THPT ký kết
Học BạB08276HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A02
FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
Học BạB08285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Sinh; CCQT)
N7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
N7850201Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Sinh; CCQT)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: