Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | B00; A02 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01 | ||||
7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01 | ||||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08 | ||||
F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | B00 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | B00; A02 | ||||
FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | (Toán; Sinh; CCQT) | ||||
N7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||
N7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Sinh; CCQT)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: