Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00 | 14.25 | |
ĐT THPT | A02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | |||
Học Bạ | A02; B08 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B08 | ||||
7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B08 |
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: