Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BIO1Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D07; X14; X15
Học BạA00; B00; B08; D07; X14; X15
BMSKhoa học y sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
DEN1Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0725
Học BạB03; C02
EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTD07; D08; X10; X14
Học BạA00; A0122.5
Học BạD07; D08; X10; X14
EEE3Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; X06; X26
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; X06; X26
EEE4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; X06; X26
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; X06; X26
FBE6Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84; X25
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84; X25
FBE7Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
FBE8Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
FTMEY học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạB03; C02
MED1Y khoaĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0726
Học BạB03; C02
MIWHộ sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X14
Học BạA00; B00; B03; B08; D07; X14
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; X10
Học BạB00; B08; D0722
Học BạA00; B03; X10
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTB03; D07; X14
Học BạA00; B00; B0821
Học BạB03; D07; X14
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTX10; X14
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạX10; X14
RET1Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; X10
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; X10
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; X10
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; X10
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024: