Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BIO1 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | ||||
BMS | Khoa học y sinh | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D08; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | |||
Học Bạ | D07; D08; X10; X14 | ||||
EEE3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D08; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; X06; X26 | ||||
EEE4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D08; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; X06; X26 | ||||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09; D84; X25 | ||||
FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FBE8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FTME | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
MED1 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
MIW | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; X10 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B03; X10 | ||||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; D07; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; D07; X14 | ||||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X10; X14 | ||||
RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; X10 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; X10 | ||||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; X10 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; X10 |
Mã ngành: BIO1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BIO1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; X10
Điểm chuẩn 2024: