Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B01; B02; B03; D08 | ||
Học Bạ | A02; B00; B01; B02; B03; D08 | ||||
7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; C03; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; C03; C14 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14
Điểm chuẩn 2024: