Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN09Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuĐT THPTA00; B00; B08; D0118
ĐT THPTB02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03
Học BạA00; B00; B08; D0122Đợt 2
Học BạB02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03
ĐT THPTB00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03
Học BạB00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03
Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03

Điểm chuẩn 2024: