Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 18 | |
ĐT THPT | B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03 | ||||
ĐT THPT | B00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03 | ||||
Học Bạ | B00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03 |
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; B04; A01; X07 (Toán; Lí; Công nghệ); X08 (Toán; Lí; Công nghệ); D01; C03
Điểm chuẩn 2024: