1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
3 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 21 ngành | Xem chi tiết |
4 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
5 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 53 ngành | Xem chi tiết |
6 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 20 ngành | Xem chi tiết |
7 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
8 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
9 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 24 ngành | Xem chi tiết |
10 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
11 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
12 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
13 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16 ngành | Xem chi tiết |
14 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26 ngành | Xem chi tiết |
15 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
16 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
17 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
18 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
19 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
20 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 32 ngành | Xem chi tiết |
21 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
22 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
23 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
24 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
25 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
26 | DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
27 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 17 ngành | Xem chi tiết |
28 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 5 ngành | Xem chi tiết |
29 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
30 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
31 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
32 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 19 ngành | Xem chi tiết |
33 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 12 ngành | Xem chi tiết |
34 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
35 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 10 ngành | Xem chi tiết |
36 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
37 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 13 ngành | Xem chi tiết |
38 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
39 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 4 ngành | Xem chi tiết |
40 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 16 ngành | Xem chi tiết |
41 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
42 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 4 ngành | Xem chi tiết |
43 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
44 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
45 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 5 ngành | Xem chi tiết |
46 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 24 ngành | Xem chi tiết |
47 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
48 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
49 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
50 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
51 | FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
52 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 ngành | Xem chi tiết |
53 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
54 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 6 ngành | Xem chi tiết |
55 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 10 ngành | Xem chi tiết |
56 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
57 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
58 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 10 ngành | Xem chi tiết |
59 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
60 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
61 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 27 ngành | Xem chi tiết |
62 | DDT | Đại Học Duy Tân | 24 ngành | Xem chi tiết |
63 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
64 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 6 ngành | Xem chi tiết |
65 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 4 ngành | Xem chi tiết |
66 | TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
67 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
68 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
69 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 35 ngành | Xem chi tiết |
70 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
71 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 12 ngành | Xem chi tiết |
72 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
73 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 3 ngành | Xem chi tiết |
74 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 51 ngành | Xem chi tiết |
75 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 6 ngành | Xem chi tiết |
76 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 14 ngành | Xem chi tiết |
77 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
78 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 13 ngành | Xem chi tiết |
79 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
80 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 25 ngành | Xem chi tiết |
81 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 14 ngành | Xem chi tiết |
82 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 10 ngành | Xem chi tiết |
83 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
84 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 2 ngành | Xem chi tiết |
85 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
86 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
87 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 17 ngành | Xem chi tiết |
88 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 20 ngành | Xem chi tiết |
89 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
90 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 5 ngành | Xem chi tiết |
91 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 4 ngành | Xem chi tiết |
92 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 10 ngành | Xem chi tiết |
93 | DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
94 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
95 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
96 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 16 ngành | Xem chi tiết |
97 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
98 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 16 ngành | Xem chi tiết |
99 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
100 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
101 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 13 ngành | Xem chi tiết |
102 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
103 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
104 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
105 | DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 3 ngành | Xem chi tiết |
106 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
107 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
108 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 6 ngành | Xem chi tiết |
109 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 6 ngành | Xem chi tiết |
110 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
111 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
112 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
113 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
114 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
115 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 3 ngành | Xem chi tiết |
116 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
117 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 20 ngành | Xem chi tiết |
118 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
119 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
120 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
121 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 14 ngành | Xem chi tiết |
122 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7 ngành | Xem chi tiết |
123 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 3 ngành | Xem chi tiết |
124 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
125 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
126 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
127 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 26 ngành | Xem chi tiết |
128 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 5 ngành | Xem chi tiết |
129 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | 9 ngành | Xem chi tiết |
130 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 7 ngành | Xem chi tiết |
131 | CNY | Trường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
132 | CDD3601 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 1 ngành | Xem chi tiết |
133 | C10 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
134 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 2 ngành | Xem chi tiết |
135 | C26 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
136 | CKP | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | 45 ngành | Xem chi tiết |
137 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
138 | C52 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 ngành | Xem chi tiết |