Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | D66; C19; C20 | 27.8 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | C19; C20; D66; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C19; C20; D66; C14 | ||||
7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; C02; C03; C14; D02 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C04; C14; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | B04; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C03; C14; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C04; C14; D01 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: