Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC14; D10; X01
Học BạA00; B0019
Học BạC14; D10; X01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; D0115.5
ĐT THPTA09; C14; X01; X21
Học BạA09; C04; C14; D01; X01; X21
7850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC14; D10; X01
Học BạA00; B00; C14; D10; X01
Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C04; C14; D01; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024: