Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTC00; C0415
ĐT THPTA01; C01; C03; C14; D01; X01
Học BạC00; C0418
Học BạA01; C01; C03; C14; D01; X01
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
Học BạA0018
Học BạA01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
Học BạA0018
Học BạA01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
Học BạA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7620102Khuyến nôngĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTC03; C14; C20; D01; D14; X01; X74
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC03; C14; C20; D01; D14; X01; X74
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTC03; C14; C20; D01; X01; X74
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC03; C14; C20; D01; X01; X74
7620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTC03; C14; C19; D01; X01; X70
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC03; C14; C19; D01; X01; X70
7620210Lâm nghiệpĐT THPTA00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
Học BạA00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC03; C04; C14; X01; X04
Học BạA00; B0018
Học BạC03; C04; C14; X01; X04
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21
Học BạA00; B00; B0418.5
Học BạA09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
7620302Bệnh học thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21
Học BạA00; B00; B0418
Học BạA09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
7620305Quản lý thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21
Học BạA00; B00; B0418
Học BạA09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC00; C0415
ĐT THPTA01; C01; C03; C14; D01; X01
Học BạC00; C0418
Học BạA01; C01; C03; C14; D01; X01
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17

Điểm chuẩn 2024:

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; D14; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; D14; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; A11; B03; B04; C02; C04; C14; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; A11; B03; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024: