Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C02 năm 2025

Khối C02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C02 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C02 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C02

Tổng cộng 86 trường xét tuyển khối C02274 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
4QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
6KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
7DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM3 ngànhXem chi tiết
9ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
10CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
11DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
12HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
13CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
14ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
15DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
17QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM14 ngànhXem chi tiết
18HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam15 ngànhXem chi tiết
19HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngànhXem chi tiết
20QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
21TCTTrường Đại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
22DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
23QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
24SGDTrường Đại Học Sài Gòn21 ngànhXem chi tiết
25SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
26TSNTrường Đại Học Nha Trang46 ngànhXem chi tiết
27HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
28THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
29THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
30HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
31MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
32HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
33KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
34TDVTrường Đại Học Vinh4 ngànhXem chi tiết
35QSATrường Đại Học An Giang16 ngànhXem chi tiết
36QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
37TTNTrường Đại Học Tây Nguyên2 ngànhXem chi tiết
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn23 ngànhXem chi tiết
39VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
40DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
41DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
42NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
43DBLTrường Đại Học Bạc Liêu10 ngànhXem chi tiết
44DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
45DPYTrường Đại Học Phú Yên2 ngànhXem chi tiết
46DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
47KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ21 ngànhXem chi tiết
48NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM12 ngànhXem chi tiết
49GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
50MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất20 ngànhXem chi tiết
51VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long10 ngànhXem chi tiết
52DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
53DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
54DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
55DDTĐại Học Duy Tân30 ngànhXem chi tiết
56DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
57HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng24 ngànhXem chi tiết
58ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
59VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
60DADTrường Đại Học Đông Á3 ngànhXem chi tiết
61HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
62HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
63DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
64DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM47 ngànhXem chi tiết
65DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
66DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
67FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
68UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
69TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
70LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
71DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
72DQTTrường Đại Học Quang Trung6 ngànhXem chi tiết
73DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
74DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
75CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
76VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
77DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế12 ngànhXem chi tiết
78DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
79SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
80DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
81HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
82UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
83DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
84NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
85DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
86BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)