Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C02 năm 2025

Khối C02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C02 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C02 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Xem 92 trường xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Xem 249 ngành xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
3DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM12 ngànhXem chi tiết
5HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngànhXem chi tiết
7DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM3 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
9PKATrường Đại Học Phenikaa4 ngànhXem chi tiết
10TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một8 ngànhXem chi tiết
11DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
12TLATrường Đại Học Thủy Lợi14 ngànhXem chi tiết
13QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM14 ngànhXem chi tiết
14HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
15QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
16TCTĐại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
17DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
18SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
19DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
20SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
21QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
22SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
23TSNTrường Đại Học Nha Trang13 ngànhXem chi tiết
24THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
25HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
26HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
27KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
28TDVTrường Đại Học Vinh4 ngànhXem chi tiết
29QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
30SPDTrường Đại Học Đồng Tháp13 ngànhXem chi tiết
31QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
32TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
33DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
34HLUTrường Đại Học Hạ Long7 ngànhXem chi tiết
35DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
36DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
37DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
38DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
39DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
40DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
41DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
42KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
43QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
44NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
45XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
46MBSTrường Đại Học Mở TPHCM11 ngànhXem chi tiết
47GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải40 ngànhXem chi tiết
48MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất18 ngànhXem chi tiết
49VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long2 ngànhXem chi tiết
50DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
51DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
52UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
53HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
54DDTĐại Học Duy Tân25 ngànhXem chi tiết
55DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
56HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng1 ngànhXem chi tiết
57DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
58ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
59VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
60TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)7 ngànhXem chi tiết
61DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
62DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
63DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
64DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
65VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
66FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
67TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
68PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
69LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp17 ngànhXem chi tiết
70DVHTrường Đại Học Văn Hiến2 ngànhXem chi tiết
71DQTTrường Đại Học Quang Trung6 ngànhXem chi tiết
72YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
73DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
74DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
75HDTTrường Đại Học Hồng Đức11 ngànhXem chi tiết
76LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
77DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
78DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
79DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
80DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
81DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
82HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
83LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
84UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
85DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
86TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
87DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
88DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
89DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
90BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
91CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
92CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)