1 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
2 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
4 | QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
5 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
6 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 4 ngành | Xem chi tiết |
7 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
9 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7 ngành | Xem chi tiết |
10 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
11 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
12 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 30 ngành | Xem chi tiết |
13 | CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 5 ngành | Xem chi tiết |
14 | ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 5 ngành | Xem chi tiết |
15 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 38 ngành | Xem chi tiết |
17 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
18 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15 ngành | Xem chi tiết |
19 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 32 ngành | Xem chi tiết |
20 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
21 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 17 ngành | Xem chi tiết |
22 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
23 | QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
24 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 21 ngành | Xem chi tiết |
25 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
26 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 46 ngành | Xem chi tiết |
27 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 2 ngành | Xem chi tiết |
28 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 5 ngành | Xem chi tiết |
29 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
30 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
31 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
32 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 31 ngành | Xem chi tiết |
33 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
34 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
35 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 16 ngành | Xem chi tiết |
36 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
37 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
38 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 23 ngành | Xem chi tiết |
39 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 19 ngành | Xem chi tiết |
40 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
41 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
42 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
43 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 10 ngành | Xem chi tiết |
44 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
45 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
46 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
47 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 21 ngành | Xem chi tiết |
48 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
49 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 42 ngành | Xem chi tiết |
50 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 20 ngành | Xem chi tiết |
51 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 10 ngành | Xem chi tiết |
52 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
53 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
54 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
55 | DDT | Đại Học Duy Tân | 30 ngành | Xem chi tiết |
56 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 24 ngành | Xem chi tiết |
58 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
59 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
60 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 3 ngành | Xem chi tiết |
61 | HCB | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 1 ngành | Xem chi tiết |
62 | HCN | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 1 ngành | Xem chi tiết |
63 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
64 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 47 ngành | Xem chi tiết |
65 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
66 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
67 | FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
68 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 36 ngành | Xem chi tiết |
69 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
70 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 21 ngành | Xem chi tiết |
71 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
72 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 6 ngành | Xem chi tiết |
73 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
74 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
75 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
76 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
77 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 12 ngành | Xem chi tiết |
78 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
79 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
80 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
81 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
82 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
83 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 9 ngành | Xem chi tiết |
84 | NVH | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
85 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 20 ngành | Xem chi tiết |
86 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |