Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C02 năm 2025

Khối C02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C02 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C02 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Xem 128 trường xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Xem 375 ngành xét tuyển khối C02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
3DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM13 ngànhXem chi tiết
5GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM3 ngànhXem chi tiết
6HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
7DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngànhXem chi tiết
8DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
10PKAĐại Học Phenikaa4 ngànhXem chi tiết
11YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng2 ngànhXem chi tiết
12TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một8 ngànhXem chi tiết
13DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
14TLATrường Đại Học Thủy Lợi14 ngànhXem chi tiết
15QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM13 ngànhXem chi tiết
16DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng73 ngànhXem chi tiết
17HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
18QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
19TCTĐại Học Cần Thơ18 ngànhXem chi tiết
20DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
21SGDTrường Đại Học Sài Gòn34 ngànhXem chi tiết
22DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
23SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
24QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
25SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM7 ngànhXem chi tiết
26DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
27DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing17 ngànhXem chi tiết
28TSNTrường Đại Học Nha Trang12 ngànhXem chi tiết
29THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
30HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam34 ngànhXem chi tiết
31KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
32TDVTrường Đại Học Vinh4 ngànhXem chi tiết
33QSATrường Đại Học An Giang10 ngànhXem chi tiết
34SPDTrường Đại Học Đồng Tháp13 ngànhXem chi tiết
35QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
36TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
37DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
38HLUTrường Đại Học Hạ Long7 ngànhXem chi tiết
39DKTTrường Đại Học Hải Dương17 ngànhXem chi tiết
40DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
41DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
42HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh14 ngànhXem chi tiết
43DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
44DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
45DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
46DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
47KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ13 ngànhXem chi tiết
48QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
49DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
50NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM4 ngànhXem chi tiết
51XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
52MBSTrường Đại Học Mở TPHCM11 ngànhXem chi tiết
53GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải66 ngànhXem chi tiết
54MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất18 ngànhXem chi tiết
55VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long2 ngànhXem chi tiết
56DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
57DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên18 ngànhXem chi tiết
58UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
59DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
60CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
61NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành6 ngànhXem chi tiết
62DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
63HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
64DDTĐại Học Duy Tân25 ngànhXem chi tiết
65DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
66HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng2 ngànhXem chi tiết
67DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
68ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
69DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
70VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
71TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)7 ngànhXem chi tiết
72NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
73DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
74DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
75DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
76DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
77DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
78DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh4 ngànhXem chi tiết
79VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
80FPTTrường Đại Học FPT7 ngànhXem chi tiết
81DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
82TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
83PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
84LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp17 ngànhXem chi tiết
85DVHTrường Đại Học Văn Hiến2 ngànhXem chi tiết
86DQTTrường Đại Học Quang Trung7 ngànhXem chi tiết
87DVPTrường Đại Học Trưng Vương3 ngànhXem chi tiết
88YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
89DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
90EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông8 ngànhXem chi tiết
91DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế4 ngànhXem chi tiết
92DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
93DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
94HDTTrường Đại Học Hồng Đức11 ngànhXem chi tiết
95LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
96DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM20 ngànhXem chi tiết
97DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế5 ngànhXem chi tiết
98DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
99DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
100NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
101DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
102UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
103DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM3 ngànhXem chi tiết
104DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
105HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
106LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
107UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
108DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
109TTBTrường Đại Học Tây Bắc2 ngànhXem chi tiết
110TDLTrường Đại Học Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
111DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai9 ngànhXem chi tiết
112DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
113DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á26 ngànhXem chi tiết
114D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang4 ngànhXem chi tiết
115CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình9 ngànhXem chi tiết
116CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định9 ngànhXem chi tiết
117CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
118CKCTrường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng18 ngànhXem chi tiết
119CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
120CYBTrường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
121CNYTrường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình2 ngànhXem chi tiết
122CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-215 ngànhXem chi tiết
123CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
124CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
125CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
126C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
127CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
128CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại10 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)