1 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
2 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
3 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
4 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
5 | HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
7 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
8 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
9 | PKA | Trường Đại Học Phenikaa | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 8 ngành | Xem chi tiết |
11 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
12 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 14 ngành | Xem chi tiết |
13 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
14 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
15 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
16 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 17 ngành | Xem chi tiết |
17 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
18 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
19 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
20 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
21 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
22 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
23 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 13 ngành | Xem chi tiết |
24 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
25 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 2 ngành | Xem chi tiết |
26 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 31 ngành | Xem chi tiết |
27 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
28 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
29 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
30 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 13 ngành | Xem chi tiết |
31 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
32 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
33 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
34 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 7 ngành | Xem chi tiết |
35 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
36 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 3 ngành | Xem chi tiết |
37 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
38 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22 ngành | Xem chi tiết |
39 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 4 ngành | Xem chi tiết |
40 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
41 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
42 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 12 ngành | Xem chi tiết |
43 | QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
44 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
45 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
46 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
47 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 40 ngành | Xem chi tiết |
48 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 18 ngành | Xem chi tiết |
49 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
50 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 18 ngành | Xem chi tiết |
52 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
53 | HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
54 | DDT | Đại Học Duy Tân | 25 ngành | Xem chi tiết |
55 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
56 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
57 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 1 ngành | Xem chi tiết |
58 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
59 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
60 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 7 ngành | Xem chi tiết |
61 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
62 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
63 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
64 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
65 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
66 | FPT | Trường Đại Học FPT | 7 ngành | Xem chi tiết |
67 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
68 | PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
69 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 17 ngành | Xem chi tiết |
70 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
71 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 6 ngành | Xem chi tiết |
72 | YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
73 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
74 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
75 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 11 ngành | Xem chi tiết |
76 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
77 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
78 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
79 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
80 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
81 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
82 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
83 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
84 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
85 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
86 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành | Xem chi tiết |
87 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 9 ngành | Xem chi tiết |
88 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
89 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 20 ngành | Xem chi tiết |
90 | BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
91 | CYV | Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
92 | CDT0209 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 10 ngành | Xem chi tiết |