Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.7 | |
ĐT THPT | C01; C02; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X07 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X07 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
ĐT THPT | A04; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |||
Học Bạ | A04; C02 |
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C02
Điểm chuẩn 2024: