Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; C02; C03; C14; D02 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 |
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: