Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.75 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.75 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.25 | |
ĐT THPT | A04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | A04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 20 | |||
Học Bạ | A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C04; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; C02; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | C04; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; C04; C02; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; C02; D07; D08 | ||||
7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7640101T | Thú y (CTTT) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B03; B08; D07; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 27 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; B08; D07; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; B08; D07; C02 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: