Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TLA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.52 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA105 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.06 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.52 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA109 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.7 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.51 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin) | ||||
TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.35 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA114 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA118 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 23.15 | |
ĐT THPT | C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 22.51 | |||
Học Bạ | C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin) | ||||
TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21.52 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
TLA202 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.8 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: TLA101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: TLA101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.52
Mã ngành: TLA101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: TLA102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: TLA102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TLA103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TLA103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: TLA104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: TLA104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.06
Mã ngành: TLA105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: TLA105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: TLA107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.52
Mã ngành: TLA107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: TLA109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Mã ngành: TLA109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: TLA110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: TLA110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: TLA111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA111
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: TLA111
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TLA113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: TLA113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: TLA114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: TLA114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: TLA118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 22.51
Mã ngành: TLA118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: TLA201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Mã ngành: TLA201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: TLA202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLA202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: TLA202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: