Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.52
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA102Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.5
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0721
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0721.5
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA105Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D0724.06
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA107Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.52
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA109Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.7
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.51
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.35
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0722.5
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA114Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.75
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA118Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; C0223.15
ĐT THPTC05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; B00; D07; C0222.51
Học BạC05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0721.52
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.8
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.52

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.06

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.52

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: