Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D0718
ĐT THPTB03; C02; X09
Học BạA00; B00; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTB03; C02; X09
Học BạA00; B00; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTB03; C02; X09
Học BạA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTB03; C02; X09
Học BạA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạB03; C02; X09
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin); X01

Điểm chuẩn 2024: