Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15.75 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
7480107TD | Quản trị và phân tích dữ liệu | ĐT THPT | C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||
Học Bạ | C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15.75 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02 |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107TD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107TD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024: