Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Mã trường: KTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0123.8
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480201_1Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480201_2Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; D0122.1
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0120
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580201Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)ĐT THPTA00; D0121.85
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0123.5
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580201_1Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0119
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580201_2Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0124
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; D0121.15
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0122
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580210Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; D0121.15
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0123
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580210_1Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; D0121.15
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0121
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580210_2Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0122
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; D0121.15
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0121
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580301Kinh tế Xây dựngĐT THPTA00; C01; D0123.6
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; C01; D0122.15
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580302_1Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7580302_2Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)ĐT THPTA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201_1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201_2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngẩm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sớ hạ tầng)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sớ hạ tầng)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sớ hạ tầng)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: 7580210_2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580302_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580302_1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580302_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580302_2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: