Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0023.1
ĐT THPTA01; C02; D08
7420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcĐT THPTA00; D07; B0023.5
ĐT THPTA01; C02; D08
7510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầuĐT THPTA00; D0722.8
ĐT THPTA01; C01; C02; D01
Học BạA00; D0726.78
Học BạA01; C01; C02; D01
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D0723.05
ĐT THPTA01; B00; C02; X11
Học BạA00; D0726.47
Học BạB00; X06; C02; X11
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0022.4
ĐT THPTA01; C02; D08
Học BạA00; D07; B0026.18
Học BạB08; A01; C02
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.78

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A01; C02

Điểm chuẩn 2024: