Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.1 | |
ĐT THPT | A01; C02; D08 | ||||
7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.5 | |
ĐT THPT | A01; C02; D08 | ||||
7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | ĐT THPT | A00; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 26.78 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; D01 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07 | 23.05 | |
ĐT THPT | A01; B00; C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 26.47 | |||
Học Bạ | B00; X06; C02; X11 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 22.4 | |
ĐT THPT | A01; C02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 26.18 | |||
Học Bạ | B08; A01; C02 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.78
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; A01; C02
Điểm chuẩn 2024: