Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPT(Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát)
V-SAT(Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát)
7140202Giáo dục Tiểu ĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7140205Giáo dục chính trịĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7140217Sư phạm VănĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPT(Văn; Sử; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Sử; 1 môn bất kì)
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPT(Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu)
V-SAT(Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu)
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPT(Văn; Hình họa; Trang trí)
V-SAT(Văn; Hình họa; Trang trí)
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)ĐT THPT(Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7220201CLCNgôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7229010Lịch sửĐT THPT(Văn; Sử; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Sử; 1 môn bất kì)
7310401Tâm lý ĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7310501Địa lý ĐT THPT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
7310601Quốc tế ĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7310630Việt Nam ĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
V-SAT(Văn; 2 môn bất kì)
7380101LuậtĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
7810101Du lịchĐT THPT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Toán; 1 môn bất kì)
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát); (Toán; Kể chuyện - Đọc diễn cảm; Hát)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Hát - Nhạc cụ; Xướng âm - Thẩm âm; Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Hình họa; Trang trí)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Hình họa; Trang trí)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý

Mã ngành: 7310501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế

Mã ngành: 7310601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: