Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B03 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C01; D01; A08 | ||||
Học Bạ | A00 | 20 | |||
Học Bạ | C02; B03; C01; C04; A08 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | C02; C01; D01; A08 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | |||
Học Bạ | C02; B03; C01; C04; A08 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; B03; C04; A09; A11 | ||||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; B03; C04; A09; A11 | ||||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; B03; C04; A09; A11 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; D01; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; D01; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C04; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C04; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C04; A09; A11
Điểm chuẩn 2024: