Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; A10; C01; C02; C14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |||
Học Bạ | A05; A06; A10; C01; C02; C14 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A01; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A01; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 |
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; B04; B08; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B03; B04; B08; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: