Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C01; D0132.3Thang điểm 40
ĐT THPTC02; C03; C04; D14
7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)ĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340101CQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0132Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0134.25Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0133.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02
7340201QTài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
7340302Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
7380101LuậtĐT THPTC00; D0133.45Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
Học BạC01; B03; C02
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
Học BạC01; B03; C02
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A0123Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; H01; H06; X06
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
ĐT THPTC02; X10; X11
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C01; D0129.45Thang điểm 40
ĐT THPTC02; C03; C04; D14
7810101Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
Học BạC01; B03; C02
D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0127Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0126Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
DK7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
DK7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTA01; D0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
F7310301Xã hội học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0127.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340115Marketing - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02
F7340301Kế toán - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
F7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; D0131.1Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
F7380101TLuật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0127Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0126Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; A0024Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTD01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTD01; A0124Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
N7340115Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
N7340301Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
N7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
N7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTC00; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
N7580302Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
N7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
N7850201Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học BạC02; TVL (); B03
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.1

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; TVL (); B03

Điểm chuẩn 2024: