Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Văn Hiến

Mã trường: DVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C02; D0116
ĐT THPTA00; A01; C02; D0116
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0719
ĐT THPTB03; C02; D01; B04; X13; X66
Học BạB00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạB00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạB00; D0719.5ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
Học BạB03; C02; D01; B04; X13; X66
Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66

Điểm chuẩn 2024: