Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02; D01; B04; X13; X66 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên | ||
Học Bạ | B03; C02; D01; B04; X13; X66 |
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66
Điểm chuẩn 2024: