Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C02; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC02; X06; X26
V-SATA00; A01; C02; D01; X06; X26
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)ĐT THPTA00; A01; C02; D01; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C02; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; C02; D01; X06; X26
V-SATA00; A01; C02; D01; X06; X26
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: