Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C02; X06; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C02; D01; X06; X26 |
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: