Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Tiền Giang

Mã trường: TTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202ĐH Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
Học BạA00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
7229040ĐH Văn hóa họcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Học BạC00; D0118.51
Học BạC04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
7310101ĐH Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
7340101ĐH Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
7340201ĐH Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Học BạA00; A01; D0118.58
Học BạC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
7340301ĐH Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
7380101ĐH LuậtĐT THPTD01; C0020.5
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Học BạD01; C0019.13
Học BạC04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
7420201ĐH Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7480201ĐH Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510103ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510203ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718.58
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510303ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7540101ĐH Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7620112ĐH Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018.7
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7620301ĐH Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7810101ĐH Du lịchĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Học BạC00; D0118.52
Học BạC04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
ĐH Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.51

ĐH Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

ĐH Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.58

ĐH Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

ĐH Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

ĐH Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19.13

ĐH Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.58

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.7

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.52

ĐH Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20

Điểm chuẩn 2024: