Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A02 năm 2025

Khối A02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A02 gồm các môn Toán, Vật lí, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A02 với tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A02

Tổng cộng 69 trường xét tuyển khối A02125 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
4HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
5PKATrường Đại Học Phenikaa5 ngànhXem chi tiết
6TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
7TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
8QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM22 ngànhXem chi tiết
9QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
10DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
11TCTTrường Đại Học Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
12DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngànhXem chi tiết
13SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
14DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
15SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
16SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
17DHYTrường Đại Học Y Dược Huế6 ngànhXem chi tiết
18QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
19TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
20QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
21SPDTrường Đại Học Đồng Tháp9 ngànhXem chi tiết
22TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
23DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
24DKTTrường Đại Học Hải Dương10 ngànhXem chi tiết
25DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
26DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
27DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
28KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
29KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
30DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
31NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM18 ngànhXem chi tiết
32SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
33MBSTrường Đại Học Mở TPHCM1 ngànhXem chi tiết
34MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất4 ngànhXem chi tiết
35VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngànhXem chi tiết
36DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
37NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành2 ngànhXem chi tiết
38HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
39DDTĐại Học Duy Tân3 ngànhXem chi tiết
40DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
41TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
42DCLTrường Đại Học Cửu Long4 ngànhXem chi tiết
43DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
44ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
45VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
46DADTrường Đại Học Đông Á2 ngànhXem chi tiết
47NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
48DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
49DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngànhXem chi tiết
50DDBTrường Đại Học Thành Đông6 ngànhXem chi tiết
51DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
52DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
53DVHTrường Đại Học Văn Hiến3 ngànhXem chi tiết
54DPTTrường Đại Học Phan Thiết2 ngànhXem chi tiết
55DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
56DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
57DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
58HDTTrường Đại Học Hồng Đức5 ngànhXem chi tiết
59DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
60DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
61DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà2 ngànhXem chi tiết
62NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
63HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
64TTBTrường Đại Học Tây Bắc14 ngànhXem chi tiết
65TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
66TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
67TKGTrường Đại học Kiên Giang3 ngànhXem chi tiết
68DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á12 ngànhXem chi tiết
69BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)