Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A02 năm 2025

Khối A02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A02 gồm các môn Toán, Vật lí, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A02 với tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Xem 110 trường xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Xem 307 ngành xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM4 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
7GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
8HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
9DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
11PKAĐại Học Phenikaa7 ngànhXem chi tiết
12TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một17 ngànhXem chi tiết
13TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
14QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM22 ngànhXem chi tiết
15DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng4 ngànhXem chi tiết
16QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
17DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
18TCTĐại Học Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
19DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngànhXem chi tiết
20QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
21SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
22DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
23SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
24QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
25SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
26DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
27DHYTrường Đại Học Y Dược Huế6 ngànhXem chi tiết
28QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM4 ngànhXem chi tiết
29QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
30TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
31QSATrường Đại Học An Giang3 ngànhXem chi tiết
32SPDTrường Đại Học Đồng Tháp9 ngànhXem chi tiết
33TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
34DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
35HLUTrường Đại Học Hạ Long1 ngànhXem chi tiết
36DKTTrường Đại Học Hải Dương10 ngànhXem chi tiết
37DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
38HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
39DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngànhXem chi tiết
40DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
41KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
42QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
43KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
44DVTTrường Đại Học Trà Vinh10 ngànhXem chi tiết
45NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM19 ngànhXem chi tiết
46XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
47SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
48MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất4 ngànhXem chi tiết
49DDLTrường Đại Học Điện Lực1 ngànhXem chi tiết
50VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long5 ngànhXem chi tiết
51DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
52UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
53CMCTrường Đại Học CMC15 ngànhXem chi tiết
54NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành8 ngànhXem chi tiết
55DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
56DDTĐại Học Duy Tân12 ngànhXem chi tiết
57DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ23 ngànhXem chi tiết
58HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng4 ngànhXem chi tiết
59TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
60DCLTrường Đại Học Cửu Long4 ngànhXem chi tiết
61DVLTrường Đại Học Văn Lang4 ngànhXem chi tiết
62ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
63VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
64DADTrường Đại Học Đông Á19 ngànhXem chi tiết
65NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngànhXem chi tiết
66DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
67DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngànhXem chi tiết
68DDBTrường Đại Học Thành Đông6 ngànhXem chi tiết
69DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
70TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
71DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
72DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh5 ngànhXem chi tiết
73VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
74PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
75DVHTrường Đại Học Văn Hiến3 ngànhXem chi tiết
76DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
77DPTTrường Đại Học Phan Thiết7 ngànhXem chi tiết
78DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
79THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
80DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
81DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
82DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
83HDTTrường Đại Học Hồng Đức4 ngànhXem chi tiết
84DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
85DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
86DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà2 ngànhXem chi tiết
87NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
88DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
89HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
90MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngànhXem chi tiết
91DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
92TTBTrường Đại Học Tây Bắc15 ngànhXem chi tiết
93TDLTrường Đại Học Đà Lạt15 ngànhXem chi tiết
94TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
95TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
96DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang2 ngànhXem chi tiết
97DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á16 ngànhXem chi tiết
98BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
99D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang9 ngànhXem chi tiết
100CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định9 ngànhXem chi tiết
101CKCTrường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng18 ngànhXem chi tiết
102YTVTrường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
103CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
104CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum3 ngànhXem chi tiết
105CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM15 ngànhXem chi tiết
106CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-219 ngànhXem chi tiết
107CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
108CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
109CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
110C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)