Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A02 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A02 năm 2025

Khối A02 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A02 gồm các môn Toán, Vật lí, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A02 với tổ hợp Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Xem 86 trường xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Xem 189 ngành xét tuyển khối A02 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A02

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
4HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
6HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
7DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngànhXem chi tiết
8HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
9PKATrường Đại Học Phenikaa7 ngànhXem chi tiết
10TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một17 ngànhXem chi tiết
11TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
12QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM22 ngànhXem chi tiết
13QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
14DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
15TCTĐại Học Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
16DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngànhXem chi tiết
17QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
18SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
19DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
20SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
21QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
22SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
23DHYTrường Đại Học Y Dược Huế6 ngànhXem chi tiết
24QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM1 ngànhXem chi tiết
25TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
26QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
27SPDTrường Đại Học Đồng Tháp9 ngànhXem chi tiết
28TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
29DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
30HLUTrường Đại Học Hạ Long1 ngànhXem chi tiết
31DKTTrường Đại Học Hải Dương10 ngànhXem chi tiết
32DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
33DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
34DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
35KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
36QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
37KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
38DVTTrường Đại Học Trà Vinh4 ngànhXem chi tiết
39NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM18 ngànhXem chi tiết
40XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
41SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
42MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất4 ngànhXem chi tiết
43VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long6 ngànhXem chi tiết
44DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
45UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
46NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành2 ngànhXem chi tiết
47DDTĐại Học Duy Tân12 ngànhXem chi tiết
48DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
49TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
50DCLTrường Đại Học Cửu Long4 ngànhXem chi tiết
51DVLTrường Đại Học Văn Lang4 ngànhXem chi tiết
52ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
53VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
54DADTrường Đại Học Đông Á2 ngànhXem chi tiết
55NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
56DTDTrường Đại Học Tây Đô5 ngànhXem chi tiết
57DDUTrường Đại Học Đông Đô3 ngànhXem chi tiết
58DDBTrường Đại Học Thành Đông6 ngànhXem chi tiết
59DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
60TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
61DBDTrường Đại Học Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
62DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
63VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
64PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
65DVHTrường Đại Học Văn Hiến3 ngànhXem chi tiết
66DPTTrường Đại Học Phan Thiết2 ngànhXem chi tiết
67DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
68THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
69DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
70DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
71HDTTrường Đại Học Hồng Đức4 ngànhXem chi tiết
72DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
73DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
74DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà2 ngànhXem chi tiết
75NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
76DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
77HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
78DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
79TTBTrường Đại Học Tây Bắc15 ngànhXem chi tiết
80TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
81TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
82TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
83DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang2 ngànhXem chi tiết
84DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á12 ngànhXem chi tiết
85BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
86YTVTrường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A02

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)