Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; D0816
ĐT THPTA0216
ĐT THPTB08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA00; A02; B00; D0818
Học BạA0218
Học BạB08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
7420205Công nghệ Sinh học Y dượcĐT THPTA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
7420207Công nghệ Thẩm mỹĐT THPTA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
7540101Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024: