Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520301Kỹ thuật hoá họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A02; A04; A06
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A02; A04; A06
7540101_CLCCông nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA00; A02; A04; A06
7540101_NBCông nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; A02; A04; A06
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A02; A04; A06
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA02; B02; B04; B08; X13
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA02; B02; B04; B08; X13
Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13

Điểm chuẩn 2024: