Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Vật lý học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.65 | 25.3 | ||
| 2 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.2 | 24.6 | ||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 23.5 | 24.3 | ||
| 4 | Sinh học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | 20.05 | 23.35 | 23 | |
| 5 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | 22.05 | 24.45 | 24.05 | |
| 6 | Khoa học môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 21.25 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 21.55 | |||
| 8 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 22.8 | |||
| 9 | Hải dương học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 21.5 | |||
| 10 | Sinh dược học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | 20.1 | 24.25 | 23 | |
| 11 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 21.2 | |||
| 12 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 21.1 | |||
| 13 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.57 | 26.25 | ||
| 14 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 22.8 | |||
| 15 | Công nghệ Bán dẫn | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 25.55 | |||