Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học (mở mới)ĐT THPTA00; A02; B00; D07; D08; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; A02; B00; D07; D08; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720101Y khoaĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720501Răng – Hàm – MặtĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024: