Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạX06; X07
MEM1-IMSHệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; C01; X06; X07
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạX06; X07
Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024: