Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02 | 23.9 | |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
Học Bạ | B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B03; C08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B01; B08; X13 | ||||
Học Bạ | B03; C08 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; B01; B08; X13 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024: