Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.7 | |
ĐT THPT | X07 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B02 | 24.6 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03; D08 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A02 | 19 | |
ĐT THPT | A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 24.6 | |
ĐT THPT | A01; A02; B08; D07 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: